Vi khuẩn gây bệnh là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Vi khuẩn gây bệnh là sinh vật prokaryote mang gen mã hóa độc lực, xâm nhập và sinh sôi trong mô chủ thể, gây tổn thương và triệu chứng nhiễm trùng. Chúng phân loại theo Gram, hình dạng và nhu cầu oxy, sử dụng độc tố nội, ngoại và enzyme phá mô để né tránh miễn dịch và lan rộng trong cơ thể.

Giới thiệu chung về vi khuẩn gây bệnh

Vi khuẩn gây bệnh là nhóm vi sinh vật prokaryote có khả năng xâm nhập và nhân lên trong cơ thể chủ thể, dẫn đến tổn thương mô và rối loạn chức năng sinh lý. Chúng có mặt trong nhiều môi trường khác nhau, từ đất, nước đến hệ vi sinh bình thường của con người, nhưng chỉ những chủng mang yếu tố độc lực (virulence factors) mới gây ra bệnh lý. Phạm vi bệnh do vi khuẩn gây ra rất đa dạng, bao gồm nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu, máu và mô mềm.

Vai trò y học của nghiên cứu vi khuẩn gây bệnh không chỉ dừng ở chẩn đoán và điều trị, mà còn mở ra hướng phòng ngừa thông qua phát triển vaccine, kháng thể đơn dòng và can thiệp môi trường. WHO và CDC theo dõi chặt chẽ các chủng vi khuẩn mới xuất hiện và mức độ kháng thuốc để đưa ra khuyến cáo điều trị và chính sách y tế cộng đồng. Hiểu biết về vi khuẩn gây bệnh là nền tảng để xây dựng hệ thống cảnh báo sớm, ngăn ngừa dịch bệnh và giảm thiểu tác động đến sức khỏe cộng đồng.

Một số vi khuẩn gây bệnh điển hình bao gồm Staphylococcus aureus, Escherichia coli, Mycobacterium tuberculosisVibrio cholerae. Mỗi loài có cơ chế độc lực khác nhau, chẳng hạn như sản xuất ngoại độc tố, tạo biofilm, hay xâm lấn tế bào nội bào. Việc phân lập và nhận dạng vi khuẩn trong phòng xét nghiệm dựa trên nhuộm Gram, phản ứng sinh hóa và kỹ thuật phân tử giúp xác định loại vi khuẩn và đưa ra phác đồ kháng sinh phù hợp.

Định nghĩa và đặc điểm chính

Vi khuẩn gây bệnh được định nghĩa dựa trên khả năng sinh ra và sử dụng yếu tố độc lực để gây thương tổn cho tế bào chủ thể, vượt qua cơ chế phòng vệ của hệ miễn dịch. Những yếu tố này bao gồm ngoại độc tố (exotoxin) tác động ngoài tế bào, nội độc tố (endotoxin) cấu thành thành tế bào Gram âm, cùng các enzyme phá hủy mô, như hyaluronidase và coagulase. Bộ gen của vi khuẩn gây bệnh chứa các gen mã hóa yếu tố độc lực, thường nằm trên plasmid hoặc đảo gen (pathogenicity island).

So với vi khuẩn cộng sinh hoặc vô hại, vi khuẩn gây bệnh có một số đặc điểm nổi bật:

  • Yếu tố độc lực: khả năng sản xuất độc tố và enzyme phá mô.
  • Cơ chế né tránh miễn dịch: tăng sinh capsule, biến đổi bề mặt, tiết protease tiêu diệt kháng thể.
  • Độ bền ngoài môi trường: khả năng hình thành bào tử hoặc biofilm giúp tồn tại trong điều kiện bất lợi.

Khả năng lây truyền của vi khuẩn gây bệnh phụ thuộc vào đường vào cơ thể (tiếp xúc trực tiếp, qua không khí, đường tiêu hóa, vết thương) và khả năng sinh tồn trong môi trường trung gian. Ví dụ, Clostridium difficile tồn tại dưới dạng bào tử kháng kháng sinh, dễ lây lan trong môi trường bệnh viện; trong khi Neisseria meningitidis truyền qua giọt bắn đường hô hấp với tiềm năng gây dịch meningitis đe dọa tính mạng.

Phân loại vi khuẩn gây bệnh

Phân loại vi khuẩn gây bệnh dựa trên nhiều tiêu chí giúp xác định đặc tính sinh học và hướng điều trị. Các tiêu chí chính bao gồm hình thái học, nhuộm Gram, yêu cầu oxy và khả năng di động:

  • Theo Gram:
    • Gram dương: Staphylococcus aureus, Streptococcus pneumoniae
    • Gram âm: Escherichia coli, Salmonella spp.
  • Theo hình dạng:
    • Cầu khuẩn (cocci): Neisseria meningitidis
    • Trực khuẩn (bacilli): Bacillus anthracis
    • Xoắn khuẩn (spirilla/spirochetes): Treponema pallidum
  • Theo nhu cầu oxy:
    • Hiếu khí: Pseudomonas aeruginosa
    • Kị khí: Clostridium perfringens
    • Tùy tiện kị khí: Escherichia coli

Bảng sau tóm tắt một số đặc tính cơ bản của nhóm vi khuẩn gây bệnh điển hình:

Loại vi khuẩnGramHình dạngĐường lây
Staphylococcus aureusDươngCầu khuẩnTiếp xúc, vết thương
Escherichia coliÂmTrực khuẩnĐường tiêu hóa
Mycobacterium tuberculosisKhông giữ màu GramTrực khuẩnHô hấp
Vibrio choleraeÂmCung khuẩnĐường tiêu hóa

Cơ chế sinh bệnh

Sau khi xâm nhập vào cơ thể qua niêm mạc hoặc vết thương, vi khuẩn gây bệnh nhân lên theo mô hình tăng trưởng lũy thừa: N(t)=N0eμt N(t) = N_0 e^{\mu t} trong đó N(t)N(t) là số lượng vi khuẩn tại thời điểm tt, N0N_0 là số ban đầu và μ\mu là tốc độ sinh trưởng. Khi đạt ngưỡng mật độ phấn khích (quorum), chúng kích hoạt biểu hiện gen độc lực để tránh phản ứng miễn dịch.

Yếu tố độc lực chính bao gồm:

  • Độc tố ngoại bào (exotoxin): protein tiết ra phá hoại tế bào chủ (ví dụ độc tố botulinum của Clostridium botulinum).
  • Độc tố nội bào (endotoxin): lipopolysaccharide (LPS) thành tế bào Gram âm kích hoạt phản ứng viêm mạnh, dẫn đến sốc nhiễm trùng.
  • Enzyme phá mô: hyaluronidase, collagenase tạo điều kiện lan rộng qua mô liên kết.

Quá trình nhiễm khuẩn thường trải qua ba giai đoạn: giai đoạn xâm nhập và thành lập ổ nhiễm (invasion), giai đoạn nhân lên và sản xuất độc tố (multiplication and toxigenesis), và giai đoạn lan tỏa, gây tổn thương toàn thân hoặc cục bộ. Phản ứng miễn dịch của cơ thể—từ viêm tại chỗ đến đáp ứng hệ thống—cũng đóng vai trò quan trọng trong diễn tiến bệnh lý.

Yếu tố độc lực (Virulence Factors)

Yếu tố độc lực là các thành phần và cơ chế cho phép vi khuẩn gây bệnh xâm nhập, bám dính, né tránh miễn dịch và phá hủy mô chủ thể. Chúng bao gồm độc tố ngoại bào (exotoxin), nội độc tố (endotoxin), vỏ nhầy (capsule), adhesin, enzyme phá mô và yếu tố vận chuyển sắt (siderophore).

Exotoxin là protein do vi khuẩn tiết ra, tác động trực tiếp lên tế bào chủ yếu qua cơ chế bất hoạt ribosome (ví dụ độc tố Shiga của Shigella dysenteriae) hoặc kích hoạt adenylate cyclase (độc tố cholera của Vibrio cholerae). Endotoxin (LPS) nằm trong lớp màng ngoài của vi khuẩn Gram âm, khi giải phóng vào máu kích hoạt phản ứng viêm toàn thân và sốc nhiễm khuẩn.

  • Capsule: polysaccharide bảo vệ chống thực bào (ví dụ Streptococcus pneumoniae).
  • Adhesin: protein bám dính vào biểu mô chủ thể (ví dụ pili của Escherichia coli đường tiết niệu).
  • Enzyme phá mô: hyaluronidase, collagenase giúp lan rộng qua mô liên kết.
  • Siderophore: vận chuyển sắt từ huyết thanh chủ thể, thiết yếu cho tăng sinh vi khuẩn.

Yếu tốCơ chếVí dụ
ExotoxinBất hoạt ribosome hoặc tăng cAMPĐộc tố tetanus, cholera
Endotoxin (LPS)Kích hoạt TLR4, gây viêmEscherichia coli, Neisseria meningitidis
CapsuleChống thực bàoStreptococcus pneumoniae
SiderophoreThu nhận sắtEnterobactin của E. coli

Phản ứng miễn dịch của chủ thể

Hệ miễn dịch bẩm sinh đóng vai trò đầu tiên trong chống lại vi khuẩn gây bệnh. Đại thực bào và bạch cầu trung tính thực hiện thực bào, sử dụng reactive oxygen species (ROS) để tiêu diệt và trình diện kháng nguyên. Hệ complement hoạt động qua đường kinh điển và đường thay thế, tạo lỗ thủng màng vi khuẩn (MAC) và opsonization.

Miễn dịch thu được hình thành sau khi kháng nguyên vi khuẩn kích hoạt tế bào T và B trong hạch lympho. Kháng thể IgG và IgM trung hòa độc tố, tăng thực bào, và ngăn ngừa bám dính. Tế bào CD8+ tiêu diệt tế bào chủ nhiễm nội bào, trong khi CD4+ điều hoà đáp ứng miễn dịch, kích hoạt đại thực bào và hỗ trợ tạo kháng thể.

  • Opsonization: Kháng thể bám vào vi khuẩn, làm tăng hiệu quả thực bào.
  • Neutralization: Kháng thể ngăn độc tố tương tác với tế bào chủ.
  • ADCC (Antibody-Dependent Cell-Mediated Cytotoxicity): NK cells tiêu diệt vi khuẩn bám kháng thể.

Trong trường hợp sốc nhiễm khuẩn, đáp ứng miễn dịch quá mức dẫn đến rối loạn đông máu, suy đa tạng và huyết áp tụt nghiêm trọng. Điều trị hỗ trợ bao gồm bù dịch, vận mạch và kiểm soát viêm qua corticosteroid hoặc kháng đông thấp liều (WHO).

Phương pháp chẩn đoán

Chẩn đoán xác định vi khuẩn gây bệnh dựa trên kết hợp lâm sàng, xét nghiệm vi sinh và kỹ thuật phân tử. Nhuộm Gram nhanh cho biết nhóm Gram và hình dạng, hướng dẫn lựa chọn kháng sinh ban đầu. Nuôi cấy trên môi trường chọn lọc và phân biệt (MacConkey, Mannitol Salt Agar) giúp thu mẫu thuần chủng.

Kỹ thuật hiện đại bao gồm:

  1. MALDI-TOF MS: Nhận diện vi khuẩn trong vài phút qua phổ protein đặc trưng (NCBI).
  2. PCR định tính/định lượng: Phát hiện gen virulence và kháng kháng sinh (mecA, blaNDM).
  3. Kháng nguyên huỳnh quang: Phát hiện nhanh độc tố, polysaccharide vỏ.

Kháng sinh đồ (antimicrobial susceptibility testing) theo phương pháp Kirby–Bauer hoặc MIC đo độ nhạy kháng sinh, định hướng phác đồ điều trị chính xác. Dữ liệu genomic surveillance giúp phát hiện sớm chủng kháng đa thuốc và kịp thời can thiệp kiểm soát dịch (CDC).

Phác đồ điều trị và kháng sinh

Điều trị vi khuẩn gây bệnh tuân theo nguyên tắc sử dụng kháng sinh có phổ phù hợp, nồng độ đạt ngưỡng diệt khuẩn (MIC) và thời gian điều trị đủ dài để ngăn tái phát. Phác đồ WHO/IDSA khuyến cáo:

  • Penicillin và cephalosporin: Điều trị Streptococcus và Neisseria.
  • Beta-lactam phối hợp inhibitor beta-lactamase: E. coli, Klebsiella.
  • Macrolide và fluoroquinolone: Nhiễm khuẩn hô hấp cộng đồng.
  • Aminoglycoside: Nhiễm khuẩn nặng, phối hợp với beta-lactam.

Phối hợp kháng sinh (combination therapy) được chỉ định khi:

  • Nguy cơ kháng thuốc cao (Pseudomonas, Acinetobacter).
  • Nhiễm khuẩn huyết nặng, sốc nhiễm khuẩn.
  • Khả năng tạo biofilm (Staphylococcus, Pseudomonas).

Kháng kháng sinh và thách thức

Kháng kháng sinh gia tăng do chuyển gen ngang plasmid R, đảo gen kháng, tạo enzyme β-lactamase (ESBL, carbapenemase) và efflux pump. Vi khuẩn đa kháng (MDR) như MRSA, CRE, VRE và XDR-TB đe dọa hiệu quả điều trị hiện tại.

Các cơ chế kháng chủ yếu:

  • Biến đổi đích tác động: đột biến PBPs, DNA gyrase.
  • Phá huỷ kháng sinh: β-lactamase, aminoglycoside-modifying enzymes.
  • Giảm thấm: mất porin trên màng ngoài Gram âm.
  • Efflux pump: bơm kháng sinh ra khỏi tế bào.

Chiến lược đối phó bao gồm giám sát kháng kháng sinh toàn cầu (GLASS – WHO), phát triển kháng sinh mới, kháng thể đơn dòng và liệu pháp thực khuẩn (phage therapy). Sử dụng kháng sinh có trách nhiệm (antimicrobial stewardship) tại bệnh viện giúp kéo dài hiệu lực thuốc hiện có (IDSA).

Kết luận, xu hướng phát triển và triển vọng

Vi khuẩn gây bệnh tiếp tục là thách thức lớn đối với y học, đòi hỏi nắm vững cơ chế độc lực, đáp ứng miễn dịch và kháng kháng sinh để xây dựng chiến lược phòng ngừa và điều trị hiệu quả. Phối hợp giữa chẩn đoán nhanh, phác đồ kháng sinh tối ưu và giám sát dịch tễ sẽ giảm thiểu gánh nặng bệnh tật.

Xu hướng tương lai tập trung vào:

  • Phát triển kháng sinh thế hệ mới và peptide kháng khuẩn tổng hợp.
  • Liệu pháp vi khuẩn ký sinh (phage therapy) và vi sinh vật cộng sinh có lợi.
  • Vaccine đa giá hướng đích virulence factors.
  • Công nghệ CRISPR antimicrobials và trí tuệ nhân tạo trong khám phá thuốc.
Triển vọng là xây dựng hệ sinh thái y tế tích hợp chẩn đoán-mô hình hóa gen-mô bệnh học để cá thể hóa điều trị, phòng ngừa bền vững và kiểm soát kháng thuốc.

Tài liệu tham khảo

  1. Centers for Disease Control and Prevention (CDC)
  2. World Health Organization (WHO)
  3. National Center for Biotechnology Information (NCBI)
  4. Infectious Diseases Society of America (IDSA)
  5. ScienceDirect – Pathogenic Bacteria Overview

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề vi khuẩn gây bệnh:

Carbapenemase: Các β-Lactamase Linh Hoạt Dịch bởi AI
Clinical Microbiology Reviews - Tập 20 Số 3 - Trang 440-458 - 2007
TÓM TẮTCarbapenemase là các β-lactamase có khả năng thủy phân đa dạng. Chúng có khả năng thủy phân penicillin, cephalosporin, monobactam và carbapenem. Vi khuẩn sản sinh các β-lactamase này có thể gây ra những nhiễm trùng nghiêm trọng, trong đó hoạt tính carbapenemase làm cho nhiều loại β-lactam trở nên không hiệu quả. Carbapenemase thuộc các nhóm β-lacta...... hiện toàn bộ
#Carbapenemase #β-Lactamase #Nhiễm trùng #Phát hiện #Vi khuẩn gây bệnh #Dịch tễ học #Khả năng thủy phân #Enzyme phân tử #Metallo-β-lactamase #KPC #OXA #Enterobacteriaceae #Pseudomonas aeruginosa #Klebsiella pneumoniae #Acinetobacter baumannii.
Vi khuẩn và Sự Tiến Hóa của Tác Nhân Gây Bệnh: từ Sự Tái Sắp Xếp Hệ Gen đến Chuyển Đổi Lysogen Dịch bởi AI
Microbiology and Molecular Biology Reviews - Tập 68 Số 3 - Trang 560-602 - 2004
TÓM LƯỢCGenomics so sánh đã chứng minh rằng các nhiễm sắc thể từ vi khuẩn và virus của chúng (thực khuẩn thể) đang đồng tiến hóa. Quá trình này được quan sát rõ nhất ở các tác nhân gây bệnh của vi khuẩn, nơi mà phần lớn chứa các prophage hoặc dư lượng phage tích hợp vào DNA của vi khuẩn. Nhiều prophage từ các tác nhân gây bệnh vi khuẩn mã hóa các yếu tố g...... hiện toàn bộ
#prophage #vi khuẩn #tác nhân gây bệnh #genomics #thực khuẩn thể #đồng tiến hóa #yếu tố gây độc #chuyển đổi lysogen #đa dạng hóa hệ gen.
Trình tự hoàn chỉnh của một chủng phân lập vi khuẩn Streptococcus pneumoniae gây bệnh Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 293 Số 5529 - Trang 498-506 - 2001
Trình tự bộ gen 2,160,837 cặp base của một chủng phân lập thuộc Streptococcus pneumoniae, một tác nhân gây bệnh Gram dương gây ra viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm màng não, và viêm tai giữa, chứa 2236 vùng mã hóa dự đoán; trong số đó, 1440 (64%) đã được chỉ định vai trò sinh học. Khoảng 5% bộ gen là các trình tự chèn có thể góp phần vào...... hiện toàn bộ
#Streptococcus pneumoniae; trình tự bộ gen; vùng mã hóa; enzyme ngoại bào; motif peptide tín hiệu; protein bề mặt; ứng cử viên vaccine; khác biệt chủng loại; độc lực; tính kháng nguyên.
Tính linh hoạt của bộ gen của tác nhân gây bệnh melioidosis, Burkholderia pseudomallei Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 101 Số 39 - Trang 14240-14245 - 2004
Burkholderia pseudomallei là một vi sinh vật được công nhận là mối đe dọa sinh học và là tác nhân gây ra bệnh melioidosis. Vi khuẩn Gram âm này tồn tại như là một sinh vật tự dưỡng trong đất tại các khu vực lưu hành dịch melioidosis trên khắp thế giới và chiếm 20% các trường hợp nhiễm trùng huyết bắt nguồn từ cộng đồng tại Đông Bắc Thái L...... hiện toàn bộ
#Burkholderia pseudomallei #melioidosis #bộ gen #nhiễm sắc thể #đảo gen #vi khuẩn Gram âm #tiến hoá di truyền #đa dạng di truyền #tương đồng gen #nguy cơ sinh học #môi trường tự nhiên #bệnh lý học.
Nguyên nhân gây bệnh đốm trắng, một bệnh gây chết của san hô nhánh Eo Caribê, Acropora palmata Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 99 Số 13 - Trang 8725-8730 - 2002
Quần thể san hô nhánh Eo Caribê sống ở khu vực nước cạn, Acropora palmata , đang bị tiêu diệt bởi bệnh đốm trắng, với mức độ mất đi lớp phủ sống ở vùng Florida Keys thường vượt quá 70%. Tốc độ mất mô diễn ra nhanh chóng, trung bình đạt 2,5 cm 2 mỗi ngày −1... hiện toàn bộ
#san hô nhánh Eo Caribê #bệnh đốm trắng #<i>Acropora palmata</i> #<i>Serratia marcescens</i> #Florida #vi khuẩn đường ruột #động vật không xương sống biển #dịch bệnh san hô #lây nhiễm.
Phát hiện tế bào đơn lẻ bằng bộ dao động vi cơ học Dịch bởi AI
Journal of Vacuum Science & Technology B: Microelectronics and Nanometer Structures Processing, Measurement, and Phenomena - Tập 19 Số 6 - Trang 2825-2828 - 2001
Khả năng phát hiện một lượng nhỏ các chất liệu, đặc biệt là vi khuẩn gây bệnh, rất quan trọng trong chẩn đoán y tế và theo dõi an toàn thực phẩm. Các hệ thống cơ học vi và nano được thiết kế có thể đóng vai trò như những máy phát hiện sinh học đa chức năng, nhạy cảm cao và đặc hiệu miễn dịch. Chúng tôi trình bày một cảm biến khối lượng dựa trên tần số cộng hưởng, được cấu thành từ các than...... hiện toàn bộ
#phát hiện tế bào đơn lẻ #cảm biến khối lượng #E. coli #vi khuẩn gây bệnh #dao động vi cơ học
Phát hiện và tránh né một sản phẩm tự nhiên từ vi khuẩn gây bệnh Serratia marcescens bởi Caenorhabditis elegans Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 104 Số 7 - Trang 2295-2300 - 2007
Giun tròn Caenorhabditis elegans hiện diện trong đất và phân bón, nơi nó có thể tiếp xúc với nhiều loại vi sinh vật khác nhau. Một số loại vi khuẩn trong những môi trường phong phú này là nguồn thức ăn vô hại cho C. elegans , trong khi các loại khác là mầm bệnh. Trong điều kiệ...... hiện toàn bộ
#Caenorhabditis elegans #Serratia marcescens #lưu ý bãi khuẩn #hóa cảm giác #cyclic lipodepsipentapeptide #serrawettin W2 #thụ thể tương tự Toll #protein G #hệ thống cảm giác #sinh học phân tử
Tổng hợp hạt nano bạc từ tảo biển Padina sp. và hoạt tính kháng khuẩn đối với vi khuẩn gây bệnh Dịch bởi AI
Beni-Suef University Journal of Basic and Applied Sciences - Tập 9 Số 1 - 2020
Tóm tắtGiới thiệuTảo biển được sử dụng như nguồn thức ăn cho sinh vật biển và có màu sắc từ đỏ đến xanh và nâu, sinh trưởng dọc theo các bờ đá trên khắp thế giới. Việc tổng hợp hạt nano bạc bằng tảo biển Padinasp. và việc đặc trưng của nó đã được thực hiện bằng cách sử dụng máy quang phổ UV-visible, phổ ...... hiện toàn bộ
#hạt nano bạc #tảo biển #hoạt tính kháng khuẩn #vi khuẩn gây bệnh #Padina sp.
HỆ THỐNG TIẾT ĐỘC PROTEIN LOẠI III TRONG CÁC VI KHUẨN GÂY BỆNH Ở THỰC VẬT VÀ ĐỘNG VẬT Dịch bởi AI
Annual Review of Phytopathology - Tập 36 Số 1 - Trang 363-392 - 1998
▪ Tóm tắt  Trong số nhiều cơ chế thú vị và tinh vi được sử dụng bởi các tác nhân gây bệnh vi khuẩn để làm suy yếu các vật chủ eukaryote là một lớp hệ thống tiết protein chuyên biệt (được gọi là hệ thống tiết protein loại III) mà trực tiếp chuyển giao các protein virulence của vi khuẩn vào bên trong tế bào chủ. Các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra bốn đặc điểm quan trọng của các hệ thống tiết ...... hiện toàn bộ
Các Mô Hình Di Truyền Của Sự Tiến Hóa Vi Khuẩn Gây Bệnh Được Tiết Lộ Qua Sự So Sánh Giữa Burkholderia pseudomallei, Nguyên Nhân Gây Bệnh Melioidosis, Và Burkholderia thailandensis Không Có Tính Độc Lực Dịch bởi AI
BMC Microbiology - Tập 6 Số 1 - 2006
Tóm Tắt Bối Cảnh Vi khuẩn Gram âm Burkholderia pseudomallei (Bp) là tác nhân gây bệnh melioidosis ở người. Để hiểu rõ các cơ chế tiến hoá đóng góp vào tính độc lực của Bp, chúng tôi đã thực hiện phân tích di truyền so sánh Bp K96243 và B. thailandensis... hiện toàn bộ
#Burkholderia pseudomallei #Burkholderia thailandensis #melioidosis #tiến hóa vi khuẩn #phân tích di truyền #tính độc lực của vi khuẩn #đảo gene #phức hợp kim tiêm Type III #gene giả
Tổng số: 130   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10